Có 2 kết quả:
威名 wēi míng ㄨㄟ ㄇㄧㄥˊ • 微明 wēi míng ㄨㄟ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fame for fighting prowess
(2) military glory
(2) military glory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
twilight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0